Có 2 kết quả:

大肚子經濟 dà dù zi jīng jì ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ大肚子经济 dà dù zi jīng jì ㄉㄚˋ ㄉㄨˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"Pregnancy-oriented Economy", new market conditions brought about by a predicted baby boom in China

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"Pregnancy-oriented Economy", new market conditions brought about by a predicted baby boom in China

Bình luận 0